Phiên âm : jié dǎng yíng sī.
Hán Việt : kết đảng doanh tư.
Thuần Việt : kết bè kết cánh; kết bè kết phái; kết hội kết nhóm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết bè kết cánh; kết bè kết phái; kết hội kết nhóm; kết bè kết đảng结合成党派以谋取私利