Phiên âm : jié tǐ.
Hán Việt : kết thể.
Thuần Việt : cấu tạo nét vẽ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấu tạo nét vẽ (chữ Hán)指汉字书写的笔画结构