VN520


              

经济警察

Phiên âm : jīng jì jǐng chá.

Hán Việt : kinh tể cảnh sát.

Thuần Việt : Cảnh sát kinh tế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Cảnh sát kinh tế


Xem tất cả...