Phiên âm : Xiàn jī.
Hán Việt : tuyến kê.
Thuần Việt : gà trống thiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
就是出生时是公鸡,等它长到一定大小的时候改变它的生殖器官,让它变成母鸡,这种鸡营养价值很高,但不太适合男子实用.