VN520


              

线条

Phiên âm : xiàn tiáo.

Hán Việt : tuyến điều.

Thuần Việt : đường nét; nét vẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đường nét; nét vẽ
绘画时勾的或曲或直或粗或细的线
cūxiàntiáo.
đường nét thô
这幅画的线条非常柔和.
zhèfú huà de xiàntiáo fēicháng róuhé.
đường nét của bức tranh này hết sức hài hoà.
đường cong (trên cơ thể người hoặc hàng mỹ nghệ)
人体或工艺品轮廓的曲度


Xem tất cả...