Phiên âm : xiān wéi dàn bái.
Hán Việt : tiêm duy đản bạch .
Thuần Việt : an-bu-min sợi; tơ huyết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
an-bu-min sợi; tơ huyết (fibrin). 血液凝固時, 纖維蛋白原在凝血酶的作用下所形成的白色纖維狀物質, 有彈性, 與血球結合成血塊, 形成痂.