VN520


              

纖維植物

Phiên âm : xiān wéi zhí wù.

Hán Việt : tiêm duy thực vật.

Thuần Việt : cây lấy sợi; cây có xơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây lấy sợi; cây có xơ. 能從中取得纖維的植物, 如棉花、亞麻、大麻等.


Xem tất cả...