Phiên âm : xiān wéi bǎn.
Hán Việt : tiêm duy bản .
Thuần Việt : ván sợi ép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ván sợi ép. 人造木板的一種, 把廢木料分離成木纖維或木漿, 經過成型、熱壓等工序制成. 有隔熱、吸音等特點, 建筑工程中廣泛應用.