Phiên âm : xiān máo yùn dòng.
Hán Việt : tiêm mao vận động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原生動物藉著纖毛作波狀的運動, 如此可以在水中運動, 或產生水流來靠近食物。