Phiên âm : qiàn shǒu.
Hán Việt : tiêm thủ .
Thuần Việt : người mối lái; người môi giới; cò .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người mối lái; người môi giới; cò (trong buôn bán). 舊時給人介紹買賣的人(多指介紹房地產交易的人).