Phiên âm : xiān dù.
Hán Việt : tiêm độ.
Thuần Việt : độ nhỏ; độ mịn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ nhỏ; độ mịn (của sợi tơ). 天然絲或化學纖維粗細的程度, 用一定長度纖維的重量來表示, 纖維愈細, 纖度愈小. 常用的單位是旦.