VN520


              

纖度

Phiên âm : xiān dù.

Hán Việt : tiêm độ.

Thuần Việt : độ nhỏ; độ mịn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độ nhỏ; độ mịn (của sợi tơ). 天然絲或化學纖維粗細的程度, 用一定長度纖維的重量來表示, 纖維愈細, 纖度愈小. 常用的單位是旦.


Xem tất cả...