VN520


              

纖屑

Phiên âm : xiān xiè.

Hán Việt : tiêm tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

瑣碎、細微。唐.柳宗元〈唐故萬年令裴府君墓碣〉:「纖屑促密, 皆曲中節度, 而終身不以酒氣加人。」


Xem tất cả...