Phiên âm : xiān xiè.
Hán Việt : tiêm tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瑣碎、細微。唐.柳宗元〈唐故萬年令裴府君墓碣〉:「纖屑促密, 皆曲中節度, 而終身不以酒氣加人。」