Phiên âm : jì niǎnr.
Hán Việt : hệ niệp nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
特製的絲繩, 細如燈心草, 堅挺可穿物, 多用來繫玉石墜。也作「記捻兒」。