VN520


              

繫念

Phiên âm : xì niàn.

Hán Việt : hệ niệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 掛念, 牽掛, .

Trái nghĩa : , .

掛念。例她雖在臺北工作, 卻常繫念著家鄉的父母。
掛念。《三國演義》第八回:「布謝歸;然身雖在卓左右, 心實繫念貂蟬。」也作「系念」。