Phiên âm : xì niàn.
Hán Việt : hệ niệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 掛念, 牽掛, .
Trái nghĩa : , .
掛念。例她雖在臺北工作, 卻常繫念著家鄉的父母。掛念。《三國演義》第八回:「布謝歸;然身雖在卓左右, 心實繫念貂蟬。」也作「系念」。