VN520


              

繫懷

Phiên âm : xì huái.

Hán Việt : hệ hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心中掛念。宋.陸游〈讀史〉詩四首之四:「可憐赫赫丹陽尹, 數顆檳榔尚繫懷。」