Phiên âm : xì huái.
Hán Việt : hệ hoài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心中掛念。宋.陸游〈讀史〉詩四首之四:「可憐赫赫丹陽尹, 數顆檳榔尚繫懷。」