VN520


              

繫囚

Phiên âm : xì qiú.

Hán Việt : hệ tù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拘禁在獄中的囚犯。《文選.張衡.四愁詩.序》:「郡中大治, 爭訟息, 獄無繫囚。」