Phiên âm : zǒng xiá.
Hán Việt : tổng hạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
負責治安、緝盜歸案的吏役。元.周密《武林舊事.卷六.游手》:「都轄一房, 有都轄使臣總轄供申院長, 以至廂巡地分頭項火下凡數千人, 專以緝捕為職。」