VN520


              

縫縫連連

Phiên âm : féng féng lián lián.

Hán Việt : phùng phùng liên liên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拆拆洗洗、縫縫連連的活兒, 她都很內行.