VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
縫子
Phiên âm :
fèng zi.
Hán Việt :
phùng tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
墻裂了道縫子.
縫子 (fèng zi) : phùng tử
縫紉機 (féng rèn jī) : máy may; máy khâu
縫針補線 (féng zhēn bǔ xiàn) : phùng châm bổ tuyến
縫合 (féng hé) : khâu; may
縫工 (féng gōng) : phùng công
縫窮 (féng qióng) : may thuê
縫紉 (féng rèn) : may; may mặc
縫補 (féng bǔ) : phùng bổ
縫隙 (fèng xì) : phùng khích
縫縫連連 (féng féng lián lián) : phùng phùng liên liên