VN520


              

縫工

Phiên âm : féng gōng.

Hán Việt : phùng công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.縫衣匠, 舊稱為「縫工」。2.裁縫衣物的技藝。如:「這件禮服的縫工很細。」