Phiên âm : féng gōng.
Hán Việt : phùng công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.縫衣匠, 舊稱為「縫工」。2.裁縫衣物的技藝。如:「這件禮服的縫工很細。」