Phiên âm : féng rèn jī.
Hán Việt : phùng nhân cơ.
Thuần Việt : máy may; máy khâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy may; máy khâu. 做針線活的機器, 一般用腳蹬, 也有用手搖或用電動機做動力的.