VN520


              

縫合

Phiên âm : féng hé.

Hán Việt : phùng hợp.

Thuần Việt : khâu; may .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khâu; may (vết mổ). 外科手術上指用特制的針和線把傷口縫上.