Phiên âm : féng hé.
Hán Việt : phùng hợp.
Thuần Việt : khâu; may .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khâu; may (vết mổ). 外科手術上指用特制的針和線把傷口縫上.