Phiên âm : yuán shí.
Hán Việt : duyên thạch.
Thuần Việt : đường biên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường biên. 砌在車行道與人行道交界線上的長條形磚或混凝土塊, 通常略高出車行道的路面. 也叫牙石.