Phiên âm : yuán qiān mìng jiǎn.
Hán Việt : duyên khan mệnh kiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
機緣乖舛, 命運不順利。《群音類選.官腔類.卷一二.餘慶記.深閨幽思》:「何時得見郎, 恨緣慳命蹇。」