VN520


              

線速度

Phiên âm : xiàn sù dù.

Hán Việt : tuyến tốc độ.

Thuần Việt : tốc độ tuyến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tốc độ tuyến. 作曲線運動的質點, 單位時間內在曲線上運動的距離, 它的大小等于角速度(用弧度/秒表示)和圓半徑的乘積, 它的方向就是各點的切線的方向.


Xem tất cả...