Phiên âm : xiàn shàng zī liào kù.
Hán Việt : tuyến thượng tư liệu khố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可供人們在網路上查詢使用的資料庫。如:「建立線上資料庫」、「本校線上資料庫, 可供師生免費使用。」