Phiên âm : xiàn shàng jiāo yǒu.
Hán Việt : tuyến thượng giao hữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在網際網路上, 自行利用軟體或利用網站所提供的空間, 進行交友行為。