VN520


              

緊記

Phiên âm : jǐn jì.

Hán Việt : khẩn kí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 牢記, .

Trái nghĩa : , .

牢牢記住。例對於父母的教誨, 我始終緊記在心。
牢牢記住。如:「父母的教誨要緊記在心。」


Xem tất cả...