Phiên âm : jǐn jì.
Hán Việt : khẩn kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 牢記, .
Trái nghĩa : , .
牢牢記住。例對於父母的教誨, 我始終緊記在心。牢牢記住。如:「父母的教誨要緊記在心。」