Phiên âm : jiàng zǐ.
Hán Việt : giáng tử .
Thuần Việt : màu đỏ tía; đỏ tía.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màu đỏ tía; đỏ tía. 暗紫中略帶紅的顏色.