Phiên âm : jiàng zhàng.
Hán Việt : giáng trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
講座或師長的美稱。唐.盧綸〈上巳日陪齊相公花樓宴〉:「禮卑瞻絳帳, 恩浹廁華纓。」也稱為「馬帳」。