VN520


              

絳帳

Phiên âm : jiàng zhàng.

Hán Việt : giáng trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

講座或師長的美稱。唐.盧綸〈上巳日陪齊相公花樓宴〉:「禮卑瞻絳帳, 恩浹廁華纓。」也稱為「馬帳」。