VN520


              

絳河

Phiên âm : jiàng hé.

Hán Việt : giáng hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

銀河。唐.王維〈同崔員外秋宵寓直〉詩:「月迥藏珠斗, 雲消出絳河。」宋.范成大〈醉落魄.棲烏飛絕〉詞:「棲烏飛絕, 絳河綠霧, 星明滅。」