Phiên âm : jiàng hé.
Hán Việt : giáng hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
銀河。唐.王維〈同崔員外秋宵寓直〉詩:「月迥藏珠斗, 雲消出絳河。」宋.范成大〈醉落魄.棲烏飛絕〉詞:「棲烏飛絕, 絳河綠霧, 星明滅。」