Phiên âm : jiàng zhàng shòu tú.
Hán Việt : giáng trướng thụ đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漢馬融學問淵博, 常坐在高堂上, 設置紅紗帳, 傳授生徒。見《後漢書.卷六○上.馬融傳》。後用以指師長立講座, 傳道授業。