VN520


              

絲毫不爽

Phiên âm : sī háo bù shuǎng.

Hán Việt : ti hào bất sảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

絲毫比喻細微;不爽, 不差錯。絲毫不爽比喻毫無錯失, 一點不差。例他的心算能力很強, 所求結果與計算機算的絲毫不爽。
絲毫比喻細微;不爽, 不差錯。絲毫不爽比喻毫無錯失, 一點不差。如:「他的心算能力很強, 所求結果與計算機算的絲毫不爽。」


Xem tất cả...