Phiên âm : sī háo bù shuǎng.
Hán Việt : ti hào bất sảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
絲毫比喻細微;不爽, 不差錯。絲毫不爽比喻毫無錯失, 一點不差。例他的心算能力很強, 所求結果與計算機算的絲毫不爽。絲毫比喻細微;不爽, 不差錯。絲毫不爽比喻毫無錯失, 一點不差。如:「他的心算能力很強, 所求結果與計算機算的絲毫不爽。」