VN520


              

絲連藕斷

Phiên âm : sī lián ǒu duàn.

Hán Việt : ti liên ngẫu đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「藕斷絲連」。見「藕斷絲連」條。


Xem tất cả...