Phiên âm : sī sī rù kǒu.
Hán Việt : TI TI NHẬP KHẤU.
Thuần Việt : nhịp nhàng ăn khớp; vô cùng tinh tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhịp nhàng ăn khớp; vô cùng tinh tế. 織綢、布等時, 經線都要從扣(筘)齒間穿過, 比喻做得十分細膩(多指文章、藝術表演等).