Phiên âm : sī gāo.
Hán Việt : ti cao .
Thuần Việt : bánh hấp xốp; bánh bò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bánh hấp xốp; bánh bò. 小米面、玉米面等加水攪拌發酵后蒸成的松軟的食品.