Phiên âm : sī lèi.
Hán Việt : ti lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如絲細淚。比喻輕淺的傷痛。《文選.鮑照.代君子有所思詩》:「蟻壤漏山河, 絲淚毀金骨。」