VN520


              

絲包線

Phiên âm : sī bāo xiàn.

Hán Việt : ti bao tuyến .

Thuần Việt : dây dẫn cách điện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dây dẫn cách điện. 用絲纏繞著做絕緣層的金屬導線, 多用于繞制電機和電訊裝置中的線圈.


Xem tất cả...