VN520


              

統統

Phiên âm : tǒng tǒng.

Hán Việt : thống thống .

Thuần Việt : tất cả; hết thảy; cả thảy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tất cả; hết thảy; cả thảy. 通通.


Xem tất cả...