Phiên âm : jiǎo suǒ.
Hán Việt : giảo tác.
Thuần Việt : dây treo cổ; dây thắt cổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây treo cổ; dây thắt cổ. 絞形用的繩子.