Phiên âm : jiǎo bāo zhēn.
Hán Việt : giảo bao châm.
Thuần Việt : kim khâu bao tải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kim khâu bao tải. 縫麻袋等大型包裹用的一種鐵針, 較粗而長, 略呈彎形.