Phiên âm : jiǎo dāo.
Hán Việt : giảo đao.
Thuần Việt : cái khoan; cái đục; máy đột .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái khoan; cái đục; máy đột (đục lỗ kim loại). 金屬切削工具, 用來使工件上原有的孔光潔或使直徑擴大.