Phiên âm : jiǎo rǎn.
Hán Việt : giảo nhiễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用縫或綁的方式, 使一塊布染色不均勻而形成極富變化圖案的染色方法。