Phiên âm : jué dài jiā rén.
Hán Việt : tuyệt đại giai nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容姿容出色的美女。唐.杜甫〈佳人〉詩:「絕代有佳人, 幽居在空谷。」宋.辛棄疾〈滿江紅.絕代佳人〉詞:「絕代佳人, 曾一笑傾城傾國。」也作「絕世佳人」、「絕色佳人」。