VN520


              

結識

Phiên âm : jié shì.

Hán Việt : kết thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相識結交。例他們結識多年, 彼此都很了解對方的個性。
認識交往。《初刻拍案驚奇》卷一五:「賈秀才, 名實, 家私巨萬, 心靈機巧, 豪俠好義, 專好結識那一班有義氣的朋友。」《文明小史》第八回:「我不如借此結識他們, 或者能借他們的勢力, 救這班朋友出來。」也作「結交」。


Xem tất cả...