Phiên âm : jié gēn.
Hán Việt : kết căn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盤結的樹根。亦用以比喻操守。漢.孔融〈雜詩〉二首之一:「昂昂累世士, 結根在所固。」