VN520


              

結根

Phiên âm : jié gēn.

Hán Việt : kết căn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盤結的樹根。亦用以比喻操守。漢.孔融〈雜詩〉二首之一:「昂昂累世士, 結根在所固。」


Xem tất cả...