VN520


              

結伴

Phiên âm : jié bàn.

Hán Việt : kết bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

互相結成同伴。例結伴同行
互相結成同伴。《老殘遊記二編》第一回:「老殘在齊河縣店中, 遇著德慧生攜眷回揚州去, 他便雇了長車, 結伴一同起身。」


Xem tất cả...