VN520


              

組限

Phiên âm : zǔ xiàn.

Hán Việt : tổ hạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

統計學上指已分組的計量資料, 每組的界限值稱為「組限」。其數量最小者稱為「下限」, 最大者稱為「上限」。


Xem tất cả...