VN520


              

組訓

Phiên âm : zǔ xùn.

Hán Việt : tổ huấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

組織訓練。例社區裡的居民們, 決定組訓一支守望相助隊伍, 以維護社區安全。
組織、訓練。如:「組訓民眾」、「組訓婦女」。


Xem tất cả...