Phiên âm : zǔ fèn.
Hán Việt : tổ phân.
Thuần Việt : chất hợp thành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất hợp thành. 指混合物中的各個成分, 如空氣中的氧、氮、氫等都是空氣的組分.